Foam là gì? Phân loại và ứng dụng vật liệu xốp trong đời sống

Foam là gì? Phân loại và ứng dụng của vật liệu Foam trong đời sống

Bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, chất liệu xốp dần được công chúng biết đến với nhiều ứng dụng trong đời sống. Vậy Foam là gì? Phân loại và ứng dụng của vật liệu Xốp trong đời sống? Hãy cùng Băng Keo Việt Nhật khám phá nhé!

I. Foam là gì?

Xốp là vật liệu xốp, xốp có trọng lượng nhẹ, tỷ trọng thấp, độ đàn hồi cao, cách nhiệt. Foam được tạo thành bởi các Foam khí ở thể lỏng hoặc rắn. Các thành phần chính trong Foam là polyols, polyisocyanates, nước, hóa chất, v.v.

Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, loại vật liệu này cũng được các chuyên gia nghiên cứu và phát triển để giảm áp suất không gian và bảo vệ sức khỏe cho các phi hành gia trong không gian không trọng lực.

Foam là gì?
Foam là gì?

II. Cấu trúc Foam

Foam có hai dạng cấu trúc cơ bản:

  • Cấu trúc dạng lỗ: xốp có các lỗ liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành mạng lưới chặt chẽ.
  • Cấu trúc ô kín: loại Foam có cấu trúc này có một hệ thống các lỗ và mật độ Foam dày đặc, chúng được nén chặt lại với nhau.

Tuy có nhiều loại Foam nhưng cấu tạo của chúng chỉ xoay quanh hai dạng là dạng lỗ hoặc dạng ô kín.

III. Đặc điểm nổi bật của Foam

Đặc điểm nổi bật của Foam
Đặc điểm nổi bật của Foam

1. Độ đàn hồi cao

Xốp có độ đàn hồi cao, khả năng giảm áp suất vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác. Xốp có hình dạng cố định, khi chịu tác động ngoại lực và biến dạng sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.

Điều này đến từ cấu trúc Foam mang lại độ đàn hồi và linh hoạt mà không có độ cứng của Foam. Cũng chính vì xốp có độ đàn hồi và khả năng giảm áp lực tốt nên chất liệu này thường được sử dụng trong sản xuất nệm, gối chữ U.

Nhận thấy, đệm và gối mút giúp người dùng giảm thiểu áp lực khi ngủ, có tác dụng nâng đỡ cơ thể, từ đó giảm đau nhức, hỗ trợ tuần hoàn máu, hỗ trợ giấc ngủ cho con người. .

2. Độ bền cao

So với các chất liệu khác thì xốp có độ bền rất cao, thường trên 6 năm thậm chí lâu hơn. Thời gian sử dụng của xốp lâu, xốp không bị xẹp, lún, có khả năng giữ nguyên trạng sau thời gian dài sử dụng.

3. Siêu nhẹ

Ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này là siêu nhẹ. Vì cấu tạo là mút xốp, mút xốp nên trọng lượng của xốp vô cùng nhẹ so với kích thước của nó. Như vậy, xốp rất dễ vận chuyển, vệ sinh và bảo quản.

4. Cách âm tốt

Chính vì ưu điểm này mà xốp được ứng dụng làm vật liệu xây dựng như lót sàn, lót tường, lót trần, … trong nhà, sảnh, quán karaoke, …

5. Thân thiện với môi trường và sức khỏe con người

Chất liệu xốp không mùi, không độc hại, dễ phân hủy. Xốp sẽ không gây hại cho sức khỏe con người và ảnh hưởng xấu đến môi trường.

IV. Phân loại vật liệu xốp

Xốp có nhiều biến thể, hiện nay xốp được phân thành 5 loại chính: Foam Pu, Foam Pe, Foam hoạt tính, Foam PVC và Foam EVA.

1. Foam PU

Xốp pu (Foam polyurethane) hoặc Foam, được tạo thành từ 2 loại chất lỏng polyol với hỗn hợp các chất polymethylene, isocyanate.

Phào chỉ Pu có tính đàn hồi cao, chịu được lực va đập lớn, trở về trạng thái ban đầu ngay sau khi bị va đập. Xốp Pu có đặc tính chống trơn trượt, hỗ trợ quá trình lưu thông máu. Vì vậy, pu foam rất được ưa chuộng trong sản xuất chăn ga gối đệm, đặc biệt là lĩnh vực thời trang, nội thất.

2. Foam PE

Ngay từ cái tên chúng ta có thể phần nào hiểu được chất liệu tạo nên loại xốp này. Sự kết hợp giữa Polyetylen và foam tạo nên Pe foam – loại xốp có độ dày và dẻo vượt trội so với xốp truyền thống.

Xốp pe dễ tái chế, có độ bền cao nhất trong 5 loại xốp, không dễ bám bụi, không bị ăn mòn, chống rung, chống va đập tốt. Sản phẩm từ xốp Pe rất đa dạng, nhà sản xuất có thể điều chỉnh độ dày, mỏng, hình dạng khác nhau để phù hợp với yêu cầu sử dụng. Xốp pe được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.

Các loại xốp pe foam có thể kể đến như xốp PE Foam tráng bạc cách nhiệt, xốp PE Foam tráng bạc định hình,…

Xốp PE
Xốp PE

3. PVC Foam

Xốp PVC được làm từ nhựa PVC, Foam và các chất phụ gia khác theo tỷ lệ nhất định và được nén trong những điều kiện nhất định. PVC foam có giá thành rẻ, nhẹ, độ bền cơ học cao, không bị oxi hóa trong điều kiện khắc nghiệt, có khả năng cách nhiệt, chống cháy tương đối tốt nên có tính ứng dụng cao.

Foam PVC được sử dụng rộng rãi trong:

  • Sản xuất nội thất: bàn ghế, tủ, kệ, …
  • Dùng trong xây dựng: làm vách ngăn, hàng rào, trồng chậu cây, …
  • Thường được sử dụng trong ngành quảng cáo

4. Foam nhớ

Memory foam là một loại Foam hoạt tính, với thành phần chính là Polyurethane. Loại Foam này ban đầu được nghiên cứu để giảm áp suất không gian, bảo vệ sức khỏe cho các phi hành gia trong không gian không trọng lực.

Nguồn gốc của cái tên memory foam xuất phát từ đặc tính của loại vật liệu này. Khi bạn đặt một vật thể lên memory foam, chúng sẽ chìm trong hình dạng của vật thể đó một thời gian rồi dần hồi phục về trạng thái ban đầu. Vì memory có nghĩa là bộ nhớ, bộ nhớ.

Đây được coi là chất liệu tuyệt vời với độ đàn hồi cao, khả năng cố định hình dáng, độ mềm mại tốt. Chính đặc điểm này của memory foam trở thành vật liệu tiềm năng có khả năng thay thế vật liệu cao su, khắc phục tình trạng khan hiếm cao su thiên nhiên.

Memory foam tuyệt đối an toàn với sức khỏe con người, không gây dị ứng, chống nấm mốc gây hại, có mùi dễ chịu, thân thiện với môi trường. Memory foam đã trở thành điểm sáng trong ngành sản xuất các sản phẩm đệm, gối,… Vật liệu làm từ memory foam, đặc biệt là gối, đệm có thể hỗ trợ giấc ngủ, thúc đẩy tuần hoàn máu và bảo vệ. cột sống của con người khi ngủ, giảm áp lực, …

5. Foam EVA

Eva foam có nguồn gốc từ Ethylene và Acetate cùng với các chất phụ gia trong quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Xốp Eva có đặc điểm tương tự như cao su nhưng có độ đàn hồi và độ bóng tốt hơn cao su non. Xốp dán tường Eva có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực tốt, chống thấm hiệu quả, cách âm tốt, chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt hay sự phá hủy của một số chất.

Xốp Eva được dùng trong sản xuất thảm tập võ, thảm trải sàn, …

V. Ứng dụng của vật liệu Foam

Ứng dụng của vật liệu Foam
Ứng dụng của vật liệu Foam

Với những đặc tính vượt trội, chất liệu xốp có tính ứng dụng rất cao trong cuộc sống, trong các lĩnh vực thời trang, công nghệ, sản xuất, hàng không vũ trụ,….

1. Xốp trong ngành thời trang – sản xuất quần áo

Quần áo là vật dụng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Xốp được sử dụng trong sản xuất quần áo ngày càng phổ biến. Theo các chuyên gia, quần áo làm từ chất liệu xốp bền, nhẹ, giá thành hợp lý. Đặc biệt khi kết hợp chất liệu xốp với Polyurethane, quần áo được tạo ra còn có khả năng chống bụi, khó phai màu, dễ giặt sạch và có độ co giãn tốt.

Các sản phẩm quần áo sử dụng chất liệu xốp: quần áo thể thao, phụ kiện,… yêu cầu trọng lượng nhẹ, độ đàn hồi cao, khả năng chịu lực tốt.

2. Xốp trong xây dựng

Chất liệu xốp cách nhiệt, cách âm tương đối tốt, độ bám dính ổn định nên được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng. Các loại vật liệu xây dựng được sản xuất bằng chất liệu xốp có độ bền, độ đàn hồi cao, giá thành rẻ, bình dân nên rất được ưa chuộng.

Khả năng chịu nhiệt độ của vật liệu này nằm trong khoảng -50ºC đến 150 ºC, không cháy, không bắt lửa nên rất an toàn trong thi công.

3. Xốp trong sản xuất nệm và gối

Có lẽ đây là ứng dụng tuyệt vời của vật liệu này trong đời sống con người. Chính tính đàn hồi, khả năng nâng đỡ toàn bộ cũng như khả năng lưu thông khí đến từ cấu trúc lỗ liên kết của mút nên chúng nhanh chóng được ứng dụng trong sản xuất chăn ga gối đệm.

Cuộc sống hiện đại bận rộn, nhiều áp lực khiến chất lượng giấc ngủ của con người ngày càng giảm sút. Ngủ không đủ giấc hoặc ngủ không sâu sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe vì thời gian ngủ là lúc cơ thể tái tạo, các cơ quan lần lượt được nghỉ ngơi.

Để cải thiện vấn đề này, các sản phẩm nệm, gối bằng chất liệu xốp đã ra đời giúp cải thiện giấc ngủ, bảo vệ các cơ yếu bằng cách giảm thiểu lực tác động khi ngủ, thúc đẩy tuần hoàn. máu. Ngủ trên đệm và gối xốp, chất lượng giấc ngủ của bạn sẽ được cải thiện, không còn đau nhức các cơ, xương cổ và cột sống.

Nhận xét bài viết!